Công Ty TNHH Chu Tiến Đạt: Dịch Vu Tư Vấn Thuế - Hoàn Thiện Sổ Sách - Báo Cáo Tài Chính

Thứ Bảy, 18 tháng 6, 2016

So sánh hệ thống tài khoản giữa TT 200/2014/TT-BTC & QĐ 15/2006/QĐ-BTC

SO SÁNH SỰ KHÁC NHAU CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QĐ15/2006/QĐ-BTC VÀ TT200/TT-BTC
THEO QUYẾT ĐỊNH 15
THEO THÔNG TƯ 200
Cấp 1
Cấp 2
Tên tài khoản
Cấp 1
Cấp 2
Tên tài khoản
LOẠI TK 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
111

Tiền mặt
111

Tiền mặt

 1111
Tiền Việt Nam

 1111
Tiền Việt Nam

 1112
Ngoại tệ

 1112
Ngoại tệ

 1113
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

 1113
Vàng tiền tệ
112

Tiền gửi ngân hàng
112

Tiền gửi ngân hàng

 1121
Tiền Việt Nam

 1121
Tiền Việt Nam

 1122
Ngoại tệ

 1122
Ngoại tệ

 1123
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

 1123
Vàng tiền tệ
113

Tiền đang chuyển
113

Tiền đang chuyển

 1131
Tiền Việt Nam

 1131
Tiền Việt Nam

 1132
Ngoại tệ

 1132
Ngoại tệ
121

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
121

Chứng khoán kinh doanh

 1211
Cổ phiếu

 1211
Cổ phiếu

 1212
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

 1212
Trái phiếu




1218
Chứng khoán và công cụ tài chính khác
128

Đầu tư ngắn hạn khác
128

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

 1281
Tiền gửi có kỳ hạn

 1281
Tiền gửi có kỳ hạn




1282
Trái phiếu




1283
Cho vay

 1288
Đầu tư ngắn hạn khác

 1288
Các khoản dđầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
129

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn



131

Phải thu của khách hàng
131

Phải thu của khách hàng
133

Thuế GTGT được khấu trừ
133

Thuế GTGT được khấu trừ

 1331
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 1331
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136

Phải thu nội bộ
136

Phải thu nội bộ

 1361
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

 1361
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc




1362
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá




1363
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa

 1368
Phải thu nội bộ khác

 1368
Phải thu nội bộ khác
138

Phải thu khác
138

Phải thu khác

 1381
Tài sản thiếu chờ xử lý

 1381
Tài sản thiếu chờ xử lý

 1385
Phải thu về cổ phần hóa

 1385
Phải thu về cổ phần hóa

 1388
Phải thu khác

 1388
Phải thu khác
139

Dự phòng phải thu khó đòi



141

Tạm ứng
141

Tạm ứng
142

Chi phí trả trước ngắn hạn



144

Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn



151

Hàng mua đang đi đường
151

Hàng mua đang đi đường
152

Nguyên liệu, vật liệu
152

Nguyên liệu, vật liệu
153

Công cụ, dụng cụ
153

Công cụ, dụng cụ




1531
Công cụ, dụng cụ




1532
Bao bì luân chuyển




1533
Đồ dùng cho thuê




1534
Thiết bị, phụ tùng thay thế
154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155

Thành phẩm
155

Thành phẩm




1551
Thành phẩm nhập kho




1557
Thành phẩm bất động sản
156

Hàng hóa
156

Hàng hóa

 1561
Giá mua hàng hóa

 1561
Giá mua hàng hóa

 1562
Chi phí thu mua hàng hóa

 1562
Chi phí thu mua hàng hóa

 1567
Hàng hóa bất động sản

 1567
Hàng hóa bất động sản
157

Hàng gửi đi bán
157

Hàng gửi đi bán
158

Hàng hóa kho bảo thuế
158

Hàng hóa kho bảo thuế
159

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho



161

Chi sự nghiệp
161

Chi sự nghiệp

 1611
Chi sự nghiệp năm trước

 1611
Chi sự nghiệp năm trước

 1612
Chi sự nghiệp năm nay

 1612
Chi sự nghiệp năm nay
171

Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ
171

Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ
LOẠI TK 2: TÀI SẢN DÀI HẠN

211

Tài sản cố định hữu hình
211

Tài sản cố định hữu hình

 2111
Nhà cửa, vật kiến trúc

 2111
Nhà cửa, vật kiến trúc

 2112
Máy móc, thiết bị

 2112
Máy móc, thiết bị

 2113
Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 2113
Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 2114
Thiết bị, dụng cụ quản lý

 2114
Thiết bị, dụng cụ quản lý

 2115
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

 2115
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

 2118
TSCĐ khác

 2118
TSCĐ khác
212

Tài sản cố định thuê tài chính
212

Tài sản cố định thuê tài chính




2121
TSCĐ hữu hình thuê tài chính




2122
TSCĐ vô hình thuê tài chính
213

Tài sản cố định vô hình
213

Tài sản cố định vô hình

 2131
Quyền sử dụng đất

 2131
Quyền sử dụng đất

 2132
Quyền phát hành

 2132
Quyền phát hành

 2133
Bản quyền, bằng sáng chế

 2133
Bản quyền, bằng sáng chế

 2134
Nhãn hiệu hàng hóa

 2134
Nhãn hiệu, tên thương mại

 2135
Phần mềm máy vi tính

 2135
Chương trình phần mềm

 2136
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

 2136
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

 2138
TSCĐ vô hình khác

 2138
TSCĐ vô hình khác
214

Hao mòn tài sản cố định
214

Hao mòn tài sản cố định

 2141
Hao mòn TSCĐ hữu hình

 2141
Hao mòn TSCĐ hữu hình

 2142
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 2142
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 2143
Hao mòn TSCĐ vô hình

 2143
Hao mòn TSCĐ vô hình

 2147
Hao mòn bất động sản đầu tư

 2147
Hao mòn bất động sản đầu tư
217

Bất động sản đầu tư
217

Bất động sản đầu tư
221

Đầu tư vào công ty con
221

Đầu tư vào công ty con
222

Vốn góp liên doanh
222

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
223

Đầu tư vào công ty liên kết



228

Đầu tư dài hạn khác
228

Đầu tư khác

 2281
Cổ phiếu

 2281
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

 2282
Trái phiếu




 2288
Đầu tư dài hạn khác

 2288
Đầu tư khác
229

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
229

Dự phòng tổn thất tài sản




2291
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh




2292
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác




2293
Dự phòng phải thu khó đòi




2294
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241

Xây dựng cơ bản dở dang
241

Xây dựng cơ bản dở dang

 2411
Mua sắm TSCĐ

 2411
Mua sắm TSCĐ

 2412
Xây dựng cơ bản

 2412
Xây dựng cơ bản

 2413
Sửa chữa lớn TSCĐ

 2413
Sửa chữa lớn TSCĐ
242

Chi phí trả trước dài hạn
242

Chi phí trả trước
243

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
243

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244

Ký quỹ, ký cược dài hạn
244

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
LOẠI TK 3: NỢ PHẢI TRẢ
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
311

Vay ngắn hạn



315

Nợ dài hạn đến hạn trả



331

Phải trả cho người bán
331

Phải trả cho người bán
333

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
333

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 3331
Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 3331
Thuế giá trị gia tăng phải nộp

  33311
Thuế GTGT đầu ra

  33311
Thuế GTGT đầu ra

  33312
Thuế GTGT hàng nhập khẩu

  33312
Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 3332
Thuế tiêu thụ đặc biệt

 3332
Thuế tiêu thụ đặc biệt

 3333
Thuế xuất, nhập khẩu

 3333
Thuế xuất, nhập khẩu

 3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp

 3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp

 3335
Thuế thu nhập cá nhân

 3335
Thuế thu nhập cá nhân

 3336
Thuế tài nguyên

 3336
Thuế tài nguyên

 3337
Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 3337
Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 3338
Các loại thuế khác

 3338
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác




33381
Thuế bảo vệ môi trường




33382
Các loại thuế khác

 3339
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

 3339
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334

Phải trả người lao động
334

Phải trả người lao động

 3341
Phải trả công nhân viên

 3341
Phải trả công nhân viên

 3348
Phải trả người lao động khác

 3348
Phải trả người lao động khác
335

Chi phí phải trả
335

Chi phí phải trả
336

Phải trả nội bộ
336

Phải trả nội bộ




 3361
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh




 3362
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá




 3363
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa




3368
Phải trả nội bộ khác
337

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
337

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338

Phải trả, phải nộp khác
338

Phải trả, phải nộp khác

 3381
Tài sản thừa chờ giải quyết

 3381
Tài sản thừa chờ giải quyết

 3382
Kinh phí công đoàn

 3382
Kinh phí công đoàn

 3383
Bảo hiểm xã hội

 3383
Bảo hiểm xã hội

 3384
Bảo hiểm y tế

 3384
Bảo hiểm y tế

 3385
Phải trả về cổ phần hóa

 3385
Phải trả về cổ phần hóa

 3386
Nhận kỹ quỹ, ký cược ngắn hạn

 3386
Bảo hiểm thất nghiệp

 3387
Doanh thu chưa thực hiện

 3387
Doanh thu chưa thực hiện

 3388
Phải trả, phải nộp khác

 3388
Phải trả, phải nộp khác

 3389
Bảo hiểm thất nghiệp



341

Vay dài hạn
341

Vay và nợ thuê tài chính




3411
Các khoản đi vay




3412
Nợ thuê tài chính
342

Nợ dài hạn



343

Trái phiếu phát hành
343

Trái phiếu phát hành

 3431
Mệnh giá trái phiếu

 3431
Trái phiếu thường




34311
Mệnh giá trái phiếu




34312
Chiết khấu trái phiếu




34313
Phụ trội trái phiếu

 3432
Chiết khấu trái phiếu

 3432
Trái phiếu chuyển đổi

 3433
Phụ trội trái phiếu



344

Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
344

Nhận ký quỹ, ký cược
347

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
347

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351

Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm



352

Dự phòng phải trả
352

Dự phòng phải trả




3521
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa




3522
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng




3523
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp




3524
Dự phòng phải trả khác
353

Quỹ khen thưởng phúc lợi
353

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 3531
Quỹ khen thưởng

 3531
Quỹ khen thưởng

 3532
Quỹ phúc lợi

 3532
Quỹ phúc lợi

 3533
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 3533
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 3534
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

 3534
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
356

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 3561
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 3561
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 3562
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

 3562
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ



357

Qũy bình ổn giá
LOẠI TK 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
411

Nguồn vốn kinh doanh
411

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 4111
Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 4111
Vốn góp của chủ sở hữu




41111
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết




41112
Cổ phiếu ưu đãi

 4112
Thặng dư vốn cổ phần

 4112
Thặng dư vốn cổ phần




4113
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

 4118
Vốn khác

 4118
Vốn khác
412

Chênh lệch đánh giá lại tài sản
412

Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái
413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 4131
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính

 4131
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

 4132
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB

 4132
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
414

Quỹ đầu tư phát triển
414

Quỹ đầu tư phát triển
415

Quỹ dự phòng tài chính



417

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
417

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418

Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu
418

Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu
419

Cổ phiếu qũy
419

Cổ phiếu qũy
421

Lợi nhuận chưa phân phối
421

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

 4211
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

 4211
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

 4212
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

 4212
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
441

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
441

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461

Nguồn kinh phí sự nghiệp
461

Nguồn kinh phí sự nghiệp

 4611
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

 4611
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

 4612
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

 4612
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466

Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
466

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ






LOẠI TK 5: DOANH THU
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
511

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
511

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 5111
Doanh thu bán hàng hóa

 5111
Doanh thu bán hàng hóa

 5112
Doanh thu bán các thành phẩm

 5112
Doanh thu bán các thành phẩm

 5113
Doanh thu cung cấp dịch vụ

 5113
Doanh thu cung cấp dịch vụ

 5114
Doanh thu trợ cấp, trợ giá

 5114
Doanh thu trợ cấp, trợ giá

 5117
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

 5117
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

 5118
Doanh thu khác

 5118
Doanh thu khác
512

Doanh thu bán hàng nội bộ




 5121
Doanh thu bán hàng hóa




 5122
Doanh thu bán các thành phẩm




 5123
Doanh thu cung cấp dịch vụ



515

Doanh thu hoạt động tài chính
515

Doanh thu hoạt động tài chính
521

Chiết khấu thương mại
521

Các khoản giảm trừ doanh thu




5211
Chiết khấu thương mại




5212
Gỉam giá hàng bán




5213
Hàng bán bị trả lại
531

Hàng bán bị trả lại



532

Giảm giá hàng bán



LOẠI TK 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
611

Mua hàng
611

Mua hàng

 6111
Mua nguyên liệu, vật liệu

 6111
Mua nguyên liệu, vật liệu

 6112
Mua hàng hóa

 6112
Mua hàng hóa
621

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
621

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622

Chi phí nhân công trực tiếp
622

Chi phí nhân công trực tiếp
623

Chi phí sử dụng máy thi công
623

Chi phí sử dụng máy thi công

 6231
Chi phí nhân công

 6231
Chi phí nhân công

 6232
Chi phí vật liệu

 6232
Chi phí nguyên, vật liệu

 6233
Chi phí dụng cụ sản xuất

 6233
Chi phí dụng cụ sản xuất

 6234
Chi phí khấu hao máy thi công

 6234
Chi phí khấu hao máy thi công

 6237
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6237
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6238
Chi phí bằng tiền khác

 6238
Chi phí bằng tiền khác
627

Chi phí sản xuất chung
627

Chi phí sản xuất chung

 6271
Chi phí nhân viên phân xưởng

 6271
Chi phí nhân viên phân xưởng

 6272
Chi phí vật liệu

 6272
Chi phí nguyên, vật liệu

 6273
Chi phí dụng cụ sản xuất

 6273
Chi phí dụng cụ sản xuất

 6274
Chi phí khấu hao TSCĐ

 6274
Chi phí khấu hao TSCĐ

 6277
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6277
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6278
Chi phí bằng tiền khác

 6278
Chi phí bằng tiền khác
631

Giá thành sản xuất
631

Giá thành sản xuất
632

Giá vốn hàng bán
632

Giá vốn hàng bán
635

Chi phí tài chính
635

Chi phí tài chính
641

Chi phí bán hàng
641

Chi phí bán hàng

 6411
Chi phí nhân viên

 6411
Chi phí nhân viên

 6412
Chi phí vật liệu, bao bì

 6412
Chi phí nguyên vật liệu, bao bì

 6413
Chi phí dụng cụ, đồ dùng

 6413
Chi phí dụng cụ, đồ dùng

 6414
Chi phí khấu hao TSCĐ

 6414
Chi phí khấu hao TSCĐ

 6415
Chi phí bảo hành

 6415
Chi phí bảo hành

 6417
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6417
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6418
Chi phí bằng tiền khác

 6418
Chi phí bằng tiền khác
642

Chi phí quản lý doanh nghiệp
642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

 6421
Chi phí nhân viên quản lý

 6421
Chi phí nhân viên quản lý

 6422
Chi phí vật liệu quản lý

 6422
Chi phí vật liệu quản lý

 6423
Chi phí đồ dùng văn phòng

 6423
Chi phí đồ dùng văn phòng

 6424
Chi phí khấu hao TSCĐ

 6424
Chi phí khấu hao TSCĐ

 6425
Thuế, phí và lệ phí

 6425
Thuế, phí và lệ phí

 6426
Chi phí dự phòng

 6426
Chi phí dự phòng

 6427
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6427
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6428
Chi phí bằng tiền khác

 6428
Chi phí bằng tiền khác
LOẠI TK 7: THU NHẬP KHÁC
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
711

Thu nhập khác
711

Thu nhập khác
LOẠI TK 8: CHI PHÍ KHÁC
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
811

Chi phí khác
811

Chi phí khác
821

Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp
821

Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp

 8211
Chi phí thuế TNDN hiện hành

 8211
Chi phí thuế TNDN hiện hành

 8212
Chi phí thuế TNDN hoãn lại

 8212
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
LOẠI TK 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911
911
Xác định kết quả kinh doanh
911
911
Xác định kết quả kinh doanh
LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

001

Tài sản thuê ngoài



002

Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công



003

Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược



004

Nợ khoá đòi đã xử lý



007

Ngoại tệ các loại



008

Dự loại chi sự nghiệp, dự án



Thứ Bảy, 18 tháng 6, 2016

So sánh hệ thống tài khoản giữa TT 200/2014/TT-BTC & QĐ 15/2006/QĐ-BTC

SO SÁNH SỰ KHÁC NHAU CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QĐ15/2006/QĐ-BTC VÀ TT200/TT-BTC
THEO QUYẾT ĐỊNH 15
THEO THÔNG TƯ 200
Cấp 1
Cấp 2
Tên tài khoản
Cấp 1
Cấp 2
Tên tài khoản
LOẠI TK 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
111

Tiền mặt
111

Tiền mặt

 1111
Tiền Việt Nam

 1111
Tiền Việt Nam

 1112
Ngoại tệ

 1112
Ngoại tệ

 1113
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

 1113
Vàng tiền tệ
112

Tiền gửi ngân hàng
112

Tiền gửi ngân hàng

 1121
Tiền Việt Nam

 1121
Tiền Việt Nam

 1122
Ngoại tệ

 1122
Ngoại tệ

 1123
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

 1123
Vàng tiền tệ
113

Tiền đang chuyển
113

Tiền đang chuyển

 1131
Tiền Việt Nam

 1131
Tiền Việt Nam

 1132
Ngoại tệ

 1132
Ngoại tệ
121

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
121

Chứng khoán kinh doanh

 1211
Cổ phiếu

 1211
Cổ phiếu

 1212
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

 1212
Trái phiếu




1218
Chứng khoán và công cụ tài chính khác
128

Đầu tư ngắn hạn khác
128

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

 1281
Tiền gửi có kỳ hạn

 1281
Tiền gửi có kỳ hạn




1282
Trái phiếu




1283
Cho vay

 1288
Đầu tư ngắn hạn khác

 1288
Các khoản dđầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
129

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn



131

Phải thu của khách hàng
131

Phải thu của khách hàng
133

Thuế GTGT được khấu trừ
133

Thuế GTGT được khấu trừ

 1331
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 1331
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136

Phải thu nội bộ
136

Phải thu nội bộ

 1361
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

 1361
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc




1362
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá




1363
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa

 1368
Phải thu nội bộ khác

 1368
Phải thu nội bộ khác
138

Phải thu khác
138

Phải thu khác

 1381
Tài sản thiếu chờ xử lý

 1381
Tài sản thiếu chờ xử lý

 1385
Phải thu về cổ phần hóa

 1385
Phải thu về cổ phần hóa

 1388
Phải thu khác

 1388
Phải thu khác
139

Dự phòng phải thu khó đòi



141

Tạm ứng
141

Tạm ứng
142

Chi phí trả trước ngắn hạn



144

Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn



151

Hàng mua đang đi đường
151

Hàng mua đang đi đường
152

Nguyên liệu, vật liệu
152

Nguyên liệu, vật liệu
153

Công cụ, dụng cụ
153

Công cụ, dụng cụ




1531
Công cụ, dụng cụ




1532
Bao bì luân chuyển




1533
Đồ dùng cho thuê




1534
Thiết bị, phụ tùng thay thế
154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155

Thành phẩm
155

Thành phẩm




1551
Thành phẩm nhập kho




1557
Thành phẩm bất động sản
156

Hàng hóa
156

Hàng hóa

 1561
Giá mua hàng hóa

 1561
Giá mua hàng hóa

 1562
Chi phí thu mua hàng hóa

 1562
Chi phí thu mua hàng hóa

 1567
Hàng hóa bất động sản

 1567
Hàng hóa bất động sản
157

Hàng gửi đi bán
157

Hàng gửi đi bán
158

Hàng hóa kho bảo thuế
158

Hàng hóa kho bảo thuế
159

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho



161

Chi sự nghiệp
161

Chi sự nghiệp

 1611
Chi sự nghiệp năm trước

 1611
Chi sự nghiệp năm trước

 1612
Chi sự nghiệp năm nay

 1612
Chi sự nghiệp năm nay
171

Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ
171

Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ
LOẠI TK 2: TÀI SẢN DÀI HẠN

211

Tài sản cố định hữu hình
211

Tài sản cố định hữu hình

 2111
Nhà cửa, vật kiến trúc

 2111
Nhà cửa, vật kiến trúc

 2112
Máy móc, thiết bị

 2112
Máy móc, thiết bị

 2113
Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 2113
Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 2114
Thiết bị, dụng cụ quản lý

 2114
Thiết bị, dụng cụ quản lý

 2115
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

 2115
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

 2118
TSCĐ khác

 2118
TSCĐ khác
212

Tài sản cố định thuê tài chính
212

Tài sản cố định thuê tài chính




2121
TSCĐ hữu hình thuê tài chính




2122
TSCĐ vô hình thuê tài chính
213

Tài sản cố định vô hình
213

Tài sản cố định vô hình

 2131
Quyền sử dụng đất

 2131
Quyền sử dụng đất

 2132
Quyền phát hành

 2132
Quyền phát hành

 2133
Bản quyền, bằng sáng chế

 2133
Bản quyền, bằng sáng chế

 2134
Nhãn hiệu hàng hóa

 2134
Nhãn hiệu, tên thương mại

 2135
Phần mềm máy vi tính

 2135
Chương trình phần mềm

 2136
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

 2136
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

 2138
TSCĐ vô hình khác

 2138
TSCĐ vô hình khác
214

Hao mòn tài sản cố định
214

Hao mòn tài sản cố định

 2141
Hao mòn TSCĐ hữu hình

 2141
Hao mòn TSCĐ hữu hình

 2142
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 2142
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 2143
Hao mòn TSCĐ vô hình

 2143
Hao mòn TSCĐ vô hình

 2147
Hao mòn bất động sản đầu tư

 2147
Hao mòn bất động sản đầu tư
217

Bất động sản đầu tư
217

Bất động sản đầu tư
221

Đầu tư vào công ty con
221

Đầu tư vào công ty con
222

Vốn góp liên doanh
222

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
223

Đầu tư vào công ty liên kết



228

Đầu tư dài hạn khác
228

Đầu tư khác

 2281
Cổ phiếu

 2281
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

 2282
Trái phiếu




 2288
Đầu tư dài hạn khác

 2288
Đầu tư khác
229

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
229

Dự phòng tổn thất tài sản




2291
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh




2292
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác




2293
Dự phòng phải thu khó đòi




2294
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241

Xây dựng cơ bản dở dang
241

Xây dựng cơ bản dở dang

 2411
Mua sắm TSCĐ

 2411
Mua sắm TSCĐ

 2412
Xây dựng cơ bản

 2412
Xây dựng cơ bản

 2413
Sửa chữa lớn TSCĐ

 2413
Sửa chữa lớn TSCĐ
242

Chi phí trả trước dài hạn
242

Chi phí trả trước
243

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
243

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244

Ký quỹ, ký cược dài hạn
244

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
LOẠI TK 3: NỢ PHẢI TRẢ
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
311

Vay ngắn hạn



315

Nợ dài hạn đến hạn trả



331

Phải trả cho người bán
331

Phải trả cho người bán
333

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
333

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 3331
Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 3331
Thuế giá trị gia tăng phải nộp

  33311
Thuế GTGT đầu ra

  33311
Thuế GTGT đầu ra

  33312
Thuế GTGT hàng nhập khẩu

  33312
Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 3332
Thuế tiêu thụ đặc biệt

 3332
Thuế tiêu thụ đặc biệt

 3333
Thuế xuất, nhập khẩu

 3333
Thuế xuất, nhập khẩu

 3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp

 3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp

 3335
Thuế thu nhập cá nhân

 3335
Thuế thu nhập cá nhân

 3336
Thuế tài nguyên

 3336
Thuế tài nguyên

 3337
Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 3337
Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 3338
Các loại thuế khác

 3338
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác




33381
Thuế bảo vệ môi trường




33382
Các loại thuế khác

 3339
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

 3339
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334

Phải trả người lao động
334

Phải trả người lao động

 3341
Phải trả công nhân viên

 3341
Phải trả công nhân viên

 3348
Phải trả người lao động khác

 3348
Phải trả người lao động khác
335

Chi phí phải trả
335

Chi phí phải trả
336

Phải trả nội bộ
336

Phải trả nội bộ




 3361
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh




 3362
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá




 3363
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa




3368
Phải trả nội bộ khác
337

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
337

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338

Phải trả, phải nộp khác
338

Phải trả, phải nộp khác

 3381
Tài sản thừa chờ giải quyết

 3381
Tài sản thừa chờ giải quyết

 3382
Kinh phí công đoàn

 3382
Kinh phí công đoàn

 3383
Bảo hiểm xã hội

 3383
Bảo hiểm xã hội

 3384
Bảo hiểm y tế

 3384
Bảo hiểm y tế

 3385
Phải trả về cổ phần hóa

 3385
Phải trả về cổ phần hóa

 3386
Nhận kỹ quỹ, ký cược ngắn hạn

 3386
Bảo hiểm thất nghiệp

 3387
Doanh thu chưa thực hiện

 3387
Doanh thu chưa thực hiện

 3388
Phải trả, phải nộp khác

 3388
Phải trả, phải nộp khác

 3389
Bảo hiểm thất nghiệp



341

Vay dài hạn
341

Vay và nợ thuê tài chính




3411
Các khoản đi vay




3412
Nợ thuê tài chính
342

Nợ dài hạn



343

Trái phiếu phát hành
343

Trái phiếu phát hành

 3431
Mệnh giá trái phiếu

 3431
Trái phiếu thường




34311
Mệnh giá trái phiếu




34312
Chiết khấu trái phiếu




34313
Phụ trội trái phiếu

 3432
Chiết khấu trái phiếu

 3432
Trái phiếu chuyển đổi

 3433
Phụ trội trái phiếu



344

Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
344

Nhận ký quỹ, ký cược
347

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
347

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351

Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm



352

Dự phòng phải trả
352

Dự phòng phải trả




3521
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa




3522
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng




3523
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp




3524
Dự phòng phải trả khác
353

Quỹ khen thưởng phúc lợi
353

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 3531
Quỹ khen thưởng

 3531
Quỹ khen thưởng

 3532
Quỹ phúc lợi

 3532
Quỹ phúc lợi

 3533
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 3533
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 3534
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

 3534
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
356

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 3561
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 3561
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 3562
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

 3562
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ



357

Qũy bình ổn giá
LOẠI TK 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
411

Nguồn vốn kinh doanh
411

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 4111
Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 4111
Vốn góp của chủ sở hữu




41111
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết




41112
Cổ phiếu ưu đãi

 4112
Thặng dư vốn cổ phần

 4112
Thặng dư vốn cổ phần




4113
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

 4118
Vốn khác

 4118
Vốn khác
412

Chênh lệch đánh giá lại tài sản
412

Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái
413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 4131
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính

 4131
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

 4132
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB

 4132
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
414

Quỹ đầu tư phát triển
414

Quỹ đầu tư phát triển
415

Quỹ dự phòng tài chính



417

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
417

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418

Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu
418

Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu
419

Cổ phiếu qũy
419

Cổ phiếu qũy
421

Lợi nhuận chưa phân phối
421

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

 4211
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

 4211
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

 4212
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

 4212
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
441

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
441

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461

Nguồn kinh phí sự nghiệp
461

Nguồn kinh phí sự nghiệp

 4611
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

 4611
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

 4612
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

 4612
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466

Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
466

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ






LOẠI TK 5: DOANH THU
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
511

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
511

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 5111
Doanh thu bán hàng hóa

 5111
Doanh thu bán hàng hóa

 5112
Doanh thu bán các thành phẩm

 5112
Doanh thu bán các thành phẩm

 5113
Doanh thu cung cấp dịch vụ

 5113
Doanh thu cung cấp dịch vụ

 5114
Doanh thu trợ cấp, trợ giá

 5114
Doanh thu trợ cấp, trợ giá

 5117
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

 5117
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

 5118
Doanh thu khác

 5118
Doanh thu khác
512

Doanh thu bán hàng nội bộ




 5121
Doanh thu bán hàng hóa




 5122
Doanh thu bán các thành phẩm




 5123
Doanh thu cung cấp dịch vụ



515

Doanh thu hoạt động tài chính
515

Doanh thu hoạt động tài chính
521

Chiết khấu thương mại
521

Các khoản giảm trừ doanh thu




5211
Chiết khấu thương mại




5212
Gỉam giá hàng bán




5213
Hàng bán bị trả lại
531

Hàng bán bị trả lại



532

Giảm giá hàng bán



LOẠI TK 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
611

Mua hàng
611

Mua hàng

 6111
Mua nguyên liệu, vật liệu

 6111
Mua nguyên liệu, vật liệu

 6112
Mua hàng hóa

 6112
Mua hàng hóa
621

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
621

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622

Chi phí nhân công trực tiếp
622

Chi phí nhân công trực tiếp
623

Chi phí sử dụng máy thi công
623

Chi phí sử dụng máy thi công

 6231
Chi phí nhân công

 6231
Chi phí nhân công

 6232
Chi phí vật liệu

 6232
Chi phí nguyên, vật liệu

 6233
Chi phí dụng cụ sản xuất

 6233
Chi phí dụng cụ sản xuất

 6234
Chi phí khấu hao máy thi công

 6234
Chi phí khấu hao máy thi công

 6237
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6237
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6238
Chi phí bằng tiền khác

 6238
Chi phí bằng tiền khác
627

Chi phí sản xuất chung
627

Chi phí sản xuất chung

 6271
Chi phí nhân viên phân xưởng

 6271
Chi phí nhân viên phân xưởng

 6272
Chi phí vật liệu

 6272
Chi phí nguyên, vật liệu

 6273
Chi phí dụng cụ sản xuất

 6273
Chi phí dụng cụ sản xuất

 6274
Chi phí khấu hao TSCĐ

 6274
Chi phí khấu hao TSCĐ

 6277
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6277
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6278
Chi phí bằng tiền khác

 6278
Chi phí bằng tiền khác
631

Giá thành sản xuất
631

Giá thành sản xuất
632

Giá vốn hàng bán
632

Giá vốn hàng bán
635

Chi phí tài chính
635

Chi phí tài chính
641

Chi phí bán hàng
641

Chi phí bán hàng

 6411
Chi phí nhân viên

 6411
Chi phí nhân viên

 6412
Chi phí vật liệu, bao bì

 6412
Chi phí nguyên vật liệu, bao bì

 6413
Chi phí dụng cụ, đồ dùng

 6413
Chi phí dụng cụ, đồ dùng

 6414
Chi phí khấu hao TSCĐ

 6414
Chi phí khấu hao TSCĐ

 6415
Chi phí bảo hành

 6415
Chi phí bảo hành

 6417
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6417
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6418
Chi phí bằng tiền khác

 6418
Chi phí bằng tiền khác
642

Chi phí quản lý doanh nghiệp
642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

 6421
Chi phí nhân viên quản lý

 6421
Chi phí nhân viên quản lý

 6422
Chi phí vật liệu quản lý

 6422
Chi phí vật liệu quản lý

 6423
Chi phí đồ dùng văn phòng

 6423
Chi phí đồ dùng văn phòng

 6424
Chi phí khấu hao TSCĐ

 6424
Chi phí khấu hao TSCĐ

 6425
Thuế, phí và lệ phí

 6425
Thuế, phí và lệ phí

 6426
Chi phí dự phòng

 6426
Chi phí dự phòng

 6427
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6427
Chi phí dịch vụ mua ngoài

 6428
Chi phí bằng tiền khác

 6428
Chi phí bằng tiền khác
LOẠI TK 7: THU NHẬP KHÁC
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
711

Thu nhập khác
711

Thu nhập khác
LOẠI TK 8: CHI PHÍ KHÁC
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
811

Chi phí khác
811

Chi phí khác
821

Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp
821

Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp

 8211
Chi phí thuế TNDN hiện hành

 8211
Chi phí thuế TNDN hiện hành

 8212
Chi phí thuế TNDN hoãn lại

 8212
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
LOẠI TK 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911
911
Xác định kết quả kinh doanh
911
911
Xác định kết quả kinh doanh
LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

001

Tài sản thuê ngoài



002

Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công



003

Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược



004

Nợ khoá đòi đã xử lý



007

Ngoại tệ các loại



008

Dự loại chi sự nghiệp, dự án



Share:

Unordered List

Được tạo bởi Blogger.

Pages

Ordered List

Lưu trữ Blog

Lưu trữ Blog

Recent Posts

Unordered List

Theme Support